копытный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của копытный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kopýtnyj |
| khoa học | kopytnyj |
| Anh | kopytny |
| Đức | kopytny |
| Việt | copytny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
копытный
- Có guốc.
- в знач. сущ. мн.: — копытные — зоол. — loài vật có guốc, bộ có guốc, ngẫu đề
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “копытный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)