коричневый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коричневый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koríčnevyj |
khoa học | koričnevyj |
Anh | korichnevy |
Đức | koritschnewy |
Việt | coritrnevy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
коричневый
Tham khảo[sửa]
- "коричневый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)