кормиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кормиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormít'sja |
khoa học | kormit'sja |
Anh | kormitsya |
Đức | kormitsja |
Việt | cormitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кормиться Thể chưa hoàn thành
- (есть) ăn
- (пастись) ăn cỏ, gặm cỏ.
- (Т) (содержать себя) tự nuôi sống, sống.
- кормиться своим трудом — sống bằng lao động của mình
- чем он кормиться? — nó sống bằng cái gì?
Tham khảo
[sửa]- "кормиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)