кормление
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кормление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormlénije |
khoa học | kormlenie |
Anh | kormleniye |
Đức | kormlenije |
Việt | cormleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кормление gt
Tham khảo[sửa]
- "кормление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)