король
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
король gđ
- Vua, nhà vua, quốc vương.
- шахм. — [con] tướng, vua
- карт. — [con] ông
- .
- нефтяной король — vua dầu hỏa, vua dầu mỏ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)