король
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của король
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koról' |
khoa học | korol' |
Anh | korol |
Đức | korol |
Việt | corol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
король gđ
- Vua, nhà vua, quốc vương.
- шахм. — [con] tướng, vua
- карт. — [con] ông
- .
- нефтяной король — vua dầu hỏa, vua dầu mỏ
Tham khảo[sửa]
- "король". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)