коротать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коротать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korotát' |
khoa học | korotat' |
Anh | korotat |
Đức | korotat |
Việt | corotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]коротать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: скоротать) ‚разг.
- :
- коротать время — cho qua thì giờ, giết thời gian, dùng thì giờ
Tham khảo
[sửa]- "коротать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)