короткометражный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của короткометражный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korotkometrážnyj |
khoa học | korotkometražnyj |
Anh | korotkometrazhny |
Đức | korotkometraschny |
Việt | corotcometraginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
короткометражный
Tham khảo[sửa]
- "короткометражный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)