короче

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

короче (сравнит. ст. прил. нороткий и нареч. коротко )

  1. Ngắn hơn, vắn hơn, gọn hơn.
    говорите короче‚(сравнит.! — anh hãy nói vắn (gọn, ngăn) hơn!
  2. .
    короче‚(сравнит. говоря — nói tóm tắt, nói vắn tắt, nói tóm lại

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)