короче
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của короче
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koróče |
khoa học | koroče |
Anh | koroche |
Đức | korotsche |
Việt | corotre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]короче (сравнит. ст. прил. нороткий и нареч. коротко )
- Ngắn hơn, vắn hơn, gọn hơn.
- говорите короче‚(сравнит.! — anh hãy nói vắn (gọn, ngăn) hơn!
- .
- короче‚(сравнит. говоря — nói tóm tắt, nói vắn tắt, nói tóm lại
Tham khảo
[sửa]- "короче", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)