короче
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của короче
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koróče |
khoa học | koroče |
Anh | koroche |
Đức | korotsche |
Việt | corotre |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]короче (сравнит. ст. прил. нороткий и нареч. коротко )
Tham khảo
[sửa]- "короче", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)