коррозия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коррозия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korrózija |
khoa học | korrozija |
Anh | korroziya |
Đức | korrosija |
Việt | corrodiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]коррозия gc
Tham khảo
[sửa]- "коррозия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)