корунд
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của корунд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korúnd |
khoa học | korund |
Anh | korund |
Đức | korund |
Việt | corunđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
корунд gđ (мин.)
Tham khảo[sửa]
- "корунд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)