коршун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

коршун

  1. (Con) Diều, diều hâu (Milvus).
    налететь, броситься коршуном на кого-л. — bất thình lình xông vào ai, đột ngột tấn công ai

Tham khảo[sửa]