Bước tới nội dung

корыстный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

корыстный

  1. Tư lợi, vụ lợi, tự tư tự lợi.
    из корыстныйих побуждений — vì mục đích vụ lợi, vì động cơ tư lợi
    с корыстныйой целью — với mục đích vụ lợi
  2. Xem корыстолюбивый

Tham khảo

[sửa]