Bước tới nội dung

корысть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

корысть gc

  1. (выгода) lợi, lợi lộc, tư lợi.
    какая мне в этом корыст? — trong việc đó thì tôi có lợi gì?, tôi được lợi lộc gì trong việc ấy?
  2. Xem корыстолюбие

Tham khảo

[sửa]