косвенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của косвенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kósvennyj |
khoa học | kosvennyj |
Anh | kosvenny |
Đức | koswenny |
Việt | coxvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]косвенный
- Gián tiếp.
- косвенная причина — nguyên nhân gián tiếp
- косвенные улики — tang chứng gián tiếp
- косвенный намёк — lời ám chỉ bóng bảy
- косвенные падежи — грам. — gián cách, cách gián tiếp
- косвенная речь — грам. — lời dẫn gián tiếp
Tham khảo
[sửa]- "косвенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)