Bước tới nội dung

космический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

космический

  1. (Thuộc về) Vũ trụ.
    космическое пространство — không gian vũ trụ, khoảng không vũ trụ
    космический корабль — con tàu vũ trụ, phi thuyền không gian
    космический полёт — chuyến bay vũ trụ
    космические лучи — tia vũ trụ, vũ trụ tuyến
    космическая радиация — [sự] bức xạ vũ trụ
    первая космическая скорость — tốc độ vũ trụ cấp một
    вторая космическая скорость — tốc độ vũ trụ cấp hai

Tham khảo

[sửa]