космический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của космический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosmíčeskij |
khoa học | kosmičeskij |
Anh | kosmicheski |
Đức | kosmitscheski |
Việt | coxmitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]космический
- (Thuộc về) Vũ trụ.
- космическое пространство — không gian vũ trụ, khoảng không vũ trụ
- космический корабль — con tàu vũ trụ, phi thuyền không gian
- космический полёт — chuyến bay vũ trụ
- космические лучи — tia vũ trụ, vũ trụ tuyến
- космическая радиация — [sự] bức xạ vũ trụ
- первая космическая скорость — tốc độ vũ trụ cấp một
- вторая космическая скорость — tốc độ vũ trụ cấp hai
Tham khảo
[sửa]- "космический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)