коснеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коснеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosnét' |
khoa học | kosnet' |
Anh | kosnet |
Đức | kosnet |
Việt | coxnet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]коснеть Thể chưa hoàn thành
- (в П) (погрязать) [bị] trì trệ, tù đọng.
- коснеть в невежестве — trì trệ trong cảnh dốt nát, sống mãi trong tình trạng dốt nát
- (о языке) cứng lại, cứng đờ, líu lại.
Tham khảo
[sửa]- "коснеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)