Bước tới nội dung

коснеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

коснеть Thể chưa hoàn thành

  1. (в П) (погрязать) [bị] trì trệ, tù đọng.
    коснеть в невежестве — trì trệ trong cảnh dốt nát, sống mãi trong tình trạng dốt nát
  2. (о языке) cứng lại, cứng đờ, líu lại.

Tham khảo

[sửa]