косноязычный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của косноязычный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosnojazýčnyj |
khoa học | kosnojazyčnyj |
Anh | kosnoyazychny |
Đức | kosnojasytschny |
Việt | coxnoiadytrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
косноязычный
Tham khảo[sửa]
- "косноязычный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)