костюм
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của костюм
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kostjúm |
khoa học | kostjum |
Anh | kostyum |
Đức | kostjum |
Việt | coxtium |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]костюм gđ
- (одежда) quần áo, y phục, trang phục, phục trang.
- европейский костюм — âu phục, quần áo tây
- рабочий костюм — а) — (на каждый день) — quần áo mặc đi làm; б) — (спецодежда) quần áo làm việc
- купальный костюм — áo tắm, bộ đồ tắm
- (верхнее платье) bộ quần áo, bộ y phục, bộ đồ.
- выходной костюм — bộ quần áo diện, bộ cánh
Tham khảo
[sửa]- "костюм", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)