Bước tới nội dung

костюм

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

костюм

  1. (одежда) quần áo, y phục, trang phục, phục trang.
    европейский костюм — âu phục, quần áo tây
    рабочий костюм а) — (на каждый день) — quần áo mặc đi làm; б) — (спецодежда) quần áo làm việc
    купальный костюм — áo tắm, bộ đồ tắm
  2. (верхнее платье) bộ quần áo, bộ y phục, bộ đồ.
    выходной костюм — bộ quần áo diện, bộ cánh

Tham khảo

[sửa]