коченеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của коченеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kočenét' |
khoa học | kočenet' |
Anh | kochenet |
Đức | kotschenet |
Việt | cotrenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]коченеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закоченеть) , окоченеть
- (замерзать) cóng, lạnh cóng, rét cóng, buốt cóng.
- сов. — закоченеть — (о трупе) — lạnh cứng lại, cứng đờ ra
Tham khảo
[sửa]- "коченеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)