Bước tới nội dung

кошачий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кошачий

  1. (Thuộc về) Mèo.
    кошачий концерт — tiếng la hét om sòm, tiếng hát loạc choạc, tiếng nhạc hỗn loạn

Tham khảo

[sửa]