красавец
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-5a красавец gđ
- Người đẹp.
- молодой красавец — chàng trai đẹp, trang thanh niên tuấn tú, anh chàng đẹp trai (điển trai)
- красавец город — thành phố hoa lệ
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)