красноречие
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của красноречие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasnoréčije |
khoa học | krasnorečie |
Anh | krasnorechiye |
Đức | krasnoretschije |
Việt | craxnoretriie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
красноречие gt
Tham khảo[sửa]
- "красноречие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)