краснуха
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của краснуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasnúha |
khoa học | krasnuxa |
Anh | krasnukha |
Đức | krasnucha |
Việt | craxnukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
краснуха gc
Tham khảo[sửa]
- "краснуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)