Bước tới nội dung

красящий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

красящий

  1. (Để) Nhuộm.
    красящийее вещество — thuốc nhuộm, chất nhuộm

Tham khảo

[sửa]