краюха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của краюха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krajúha |
khoa học | krajuxa |
Anh | krayukha |
Đức | krajucha |
Việt | craiukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]краюха gc (thông tục)
- :
- краюха хлеба — góc ổ bánh mì tròn
Tham khảo
[sửa]- "краюха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)