крепостничество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của крепостничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krepostníčestvo |
khoa học | krepostničestvo |
Anh | krepostnichestvo |
Đức | krepostnitschestwo |
Việt | crepoxtnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
крепостничество gt
Tham khảo[sửa]
- "крепостничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)