крест
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]крест gđ
- (символ христианского культура) [cái, cây] thánh giá, thập tự, thập ác.
- (фигура) chữ thập, gạc chữ thập, thập tự.
- .
- поставить крест на чём-л. — hoàn toàn thất vọng (không hi vọng gì nữa) về việc gì, cho cái gì hoàn toàn hư hỏng, xem cái gì như bỏ đi
- крест-накрест — bắt chéo [hình] chữ thập
Tham khảo
[sửa]- "крест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)