Bước tới nội dung

thánh giá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˥ zaː˧˥tʰa̰n˩˧ ja̰ː˩˧tʰan˧˥ jaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˩˩ ɟaː˩˩tʰa̰jŋ˩˧ ɟa̰ː˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

thánh giá

  1. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinhđạo của Giê-su.
    Cây thánh giá.
  2. (Ít dùng) Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.

Tham khảo

[sửa]