Bước tới nội dung

крестить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

крестить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: окрестить) , перекрестить‚(В)

  1. сов. окрестить — rửa tội, làm tẩy lễ, đặt tên thánh
    тк. несов. — (быть крёстным у кого-л.) — đỡ đầu
    сов. перекрестить — (осенить крестом) — làm dấu [thánh giá]

Tham khảo

[sửa]