окрестить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

окрестить Hoàn thành

  1. Xem крестить 1.
  2. (В, Т) (thông tục) (дать прозвище) đặt tên, đặt tên lóng.

Tham khảo[sửa]