кривобокий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кривобокий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivobókij |
khoa học | krivobokij |
Anh | krivoboki |
Đức | kriwoboki |
Việt | crivoboki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кривобокий
Tham khảo[sửa]
- "кривобокий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)