кривотолки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кривотолки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krivotólki |
khoa học | krivotolki |
Anh | krivotolki |
Đức | kriwotolki |
Việt | crivotolki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]кривотолки 3a мн.
- Tin nhảm, chuyện nhảm, lời đồn nhảm.
Tham khảo
[sửa]- "кривотолки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)