кровельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кровельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króvel'nyj |
khoa học | krovel'nyj |
Anh | krovelny |
Đức | krowelny |
Việt | crovelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кровельный
Tham khảo[sửa]
- "кровельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)