Bước tới nội dung

lợp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ːʔp˨˩lə̰ːp˨˨ləːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləːp˨˨lə̰ːp˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

lợp

  1. Phủ sát hoặc kín, sátkín lên trên.
    Lợp nhà.
    Lợp mũ.

Tham khảo

[sửa]