кроличий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кроличий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króličij |
khoa học | kroličij |
Anh | krolichi |
Đức | krolitschi |
Việt | crolitri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]кроличий
- (Thuộc về) Thỏ.
- кроличий мех — bộ lông thỏ
- кроличийья нора — hang thỏ
- кроличий садок — chuồng thỏ
Tham khảo
[sửa]- "кроличий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)