крошка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крошка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | króška |
khoa học | kroška |
Anh | kroshka |
Đức | kroschka |
Việt | crosca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]крошка 3*a
- ж. — mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, vụn
- крошкаи хлеба — vụn bánh mì
- перен. — (малое количество) — một chút, một ít, một tí
- нет ни крошкаи — hoàn toàn không có
- м. и ж. (thông tục) — (о ребёнке) — nhóc con, bé con, tí nhau
Tham khảo
[sửa]- "крошка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)