Bước tới nội dung

кругленький

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кругленький

  1. Tròn trịa, tròn trặn, tròn trĩnh.
  2. (толсиенький) béo tròn, béo ú, béo quay.
    кругленькая сумма — số tiền lớn, tiền nhiều

Tham khảo

[sửa]