круглеть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của круглеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kruglét' |
khoa học | kruglet' |
Anh | kruglet |
Đức | kruglet |
Việt | cruglet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
круглеть Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "круглеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)