Bước tới nội dung

кругозор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кругозор

  1. Nhãn quang, tầm mắt, tầm hiểu biết.
    человек с широким кругозором — người có nhãn quang (tầm mắt) rộng rãi
    узкий кругозор — nhãn quang (tầm mắt) chật hẹp

Tham khảo

[sửa]