Bước tới nội dung

крупорушка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

крупорушка gc

  1. (машина) [cái] máy xay thành tấm, cối xay
  2. (предприятие) xưởng làm tấm.

Tham khảo

[sửa]