круто
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của круто
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krúto |
khoa học | kruto |
Anh | kruto |
Đức | kruto |
Việt | cruto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]круто
- (отвесно) [một cách] dựng đứng.
- (внезапно) [một cách] đột ngột, bất thình lình.
- остановиться — đột ngột dừng lại, [bất] thình lình đứng lại
- обойтись с кем-л. — ngược đãi ai
Tham khảo
[sửa]- "круто", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)