Bước tới nội dung

крылатый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крылатый

  1. cánh.
    крылатые слова — danh ngôn, cách ngôn, lời cửa miệng, lời hay ý đẹp

Tham khảo

[sửa]