Bước tới nội dung

крысиный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крысиный

  1. (Thuộc về) Chuột.
    крысиная нора — hang chuột
    крысиный яд — thuốc giết (diệt) chuột

Tham khảo

[sửa]