Bước tới nội dung

крытый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крытый

  1. mái, có mái che.
    крытый рынок — chợ có mái che

Tham khảo

[sửa]