крытый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của крытый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krýtyj |
khoa học | krytyj |
Anh | kryty |
Đức | kryty |
Việt | cryty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]крытый
Tham khảo
[sửa]- "крытый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)