крючкотворство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

крючкотворство gt (уст. неодобр.)

  1. (Lối, thoái) Hoạnh họe, hạch sách, bắt bẻ, kiếm chuyện.
    юридическое крючкотворство — lối hoạnh họe (bắt bẻ, hạch sách) của quan tòa

Tham khảo[sửa]