hạch sách
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔjk˨˩ sajk˧˥ | ha̰t˨˨ ʂa̰t˩˧ | hat˨˩˨ ʂat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hajk˨˨ ʂajk˩˩ | ha̰jk˨˨ ʂajk˩˩ | ha̰jk˨˨ ʂa̰jk˩˧ |
Động từ
[sửa]- Bắt bẻ, đòi hỏi để làm khó dễ.
- Cứ hạch sách mãi.
- Kiếm chuyện hạch sách.
Tham khảo
[sửa]- "hạch sách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)