кулачество
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кулачество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuláčestvo |
khoa học | kulačestvo |
Anh | kulachestvo |
Đức | kulatschestwo |
Việt | culatrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]кулачество gt
Tham khảo
[sửa]- "кулачество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)