Bước tới nội dung

кулачество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кулачество gt

  1. (Tầng lớp) Cu-lắc, phú nông.

Tham khảo

[sửa]