кулачный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кулачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuláčnyj |
khoa học | kulačnyj |
Anh | kulachny |
Đức | kulatschny |
Việt | culatrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
кулачный
Tham khảo[sửa]
- "кулачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)