Bước tới nội dung

кулачный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кулачный

  1. (Bằng) Nắm tay, quả đấm.
    кулачный бой — [trận] đấm thụi nhau
    кулачное право — quyền của kẻ mạnh

Tham khảo

[sửa]