кулебяка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кулебяка gc

  1. Bánh cu-lê-bi-ác (nhân thịt, cá, bắp, cải, nấm... ).

Tham khảo[sửa]