куранты
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của куранты
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kuránty |
khoa học | kuranty |
Anh | kuranty |
Đức | kuranty |
Việt | curanty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
куранты số nhiều
Tham khảo[sửa]
- "куранты", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)